VIETNAMESE
hầm rượu
hầm lưu trữ rượu
ENGLISH
wine cellar
/waɪn ˈsɛlər/
vinery, winery
“Hầm rượu” là nơi dưới đất dùng để lưu trữ rượu, giữ nhiệt độ ổn định.
Ví dụ
1.
Hầm rượu chứa những chai rượu hiếm và đắt tiền.
The wine cellar houses rare and expensive bottles.
2.
Khách được mời tham quan hầm rượu.
Guests were invited to tour the wine cellar.
Ghi chú
Từ Wine cellar là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực – quản lý rượu vang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Temperature-controlled storage – Lưu trữ kiểm soát nhiệt độ
Ví dụ:
A temperature-controlled storage system preserves wine quality by maintaining constant, optimal conditions.
(Hệ thống lưu trữ kiểm soát nhiệt độ giúp bảo quản chất lượng rượu vang bằng cách duy trì điều kiện tối ưu không đổi.)
Wine aging process – Quá trình lão hóa rượu
Ví dụ:
The wine aging process in a cellar allows flavors to develop and mature over time.
(Quá trình lão hóa rượu trong hầm cho phép hương vị phát triển và trưởng thành theo thời gian.)
Barrel storage – Lưu trữ thùng gỗ
Ví dụ:
Barrel storage is used in wine cellars to allow controlled oxygen exposure and enhance maturation.
(Lưu trữ thùng gỗ trong hầm rượu được sử dụng để kiểm soát sự tiếp xúc với oxy, góp phần cải thiện quá trình lão hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết