VIETNAMESE

Cụm tiểu thủ công nghiệp

word

ENGLISH

Handicraft Cluster

  
NOUN

/ˈhændɪˌkræft ˈklʌstər/

Craft Zone

“Cụm tiểu thủ công nghiệp” là khu vực sản xuất các mặt hàng thủ công nhỏ lẻ.

Ví dụ

1.

Cụm tiểu thủ công nghiệp sản xuất gốm sứ chất lượng cao.

The handicraft cluster produces high-quality pottery.

2.

Du khách thích tham quan cụm tiểu thủ công nghiệp.

Visitors enjoy tours at the handicraft cluster.

Ghi chú

Từ Handicraft Cluster là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế – phát triển truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Traditional artisans – Các nghệ nhân truyền thống Ví dụ: A handicraft cluster brings together traditional artisans and workshops to promote heritage crafts and local products. (Cụm nghề thủ công tập hợp các nghệ nhân truyền thống và xưởng sản xuất nhằm quảng bá các sản phẩm thủ công và di sản văn hóa địa phương.) check Handmade goods – Hàng hóa làm bằng tay This zone is dedicated to the production and marketing of handmade goods, fostering economic growth and cultural preservation. (Khu sản xuất thủ công được dành riêng cho việc sản xuất và tiếp thị hàng hóa làm tay, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và bảo tồn văn hóa.) check Artisanal innovation – Sự đổi mới thủ công Ví dụ: Within the cluster, artisanal innovation merges traditional techniques with modern design to create unique products. (Sự đổi mới thủ công trong cụm kết hợp các kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra những sản phẩm độc đáo.)