VIETNAMESE
lục cá nguyệt
kỳ học
ENGLISH
semester
/sɪˈmɛstə/
half-yearly period
"Lục cá nguyệt" là khoảng thời gian sáu tháng trong một năm.
Ví dụ
1.
Lục cá nguyệt kết thúc vào tháng 12.
The semester ended in December.
2.
Lục cá nguyệt thường được áp dụng ở các trường đại học.
Semesters are common in universities.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Semester khi nói hoặc viết nhé!
Fall semester – học kỳ mùa thu
Ví dụ: The fall semester begins in September.
(Học kỳ mùa thu bắt đầu vào tháng 9.)
Spring semester – học kỳ mùa xuân
Ví dụ: The spring semester is shorter than the fall semester.
(Học kỳ mùa xuân ngắn hơn học kỳ mùa thu.)
Semester system – hệ thống học kỳ
Ví dụ: Most universities operate on a semester system.
(Hầu hết các trường đại học hoạt động theo hệ thống học kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết