VIETNAMESE
tổng đài nội bộ
hệ thống nội bộ
ENGLISH
Internal telephone exchange
/ɪnˈtɜːrnəl ˈtɛləˌfoʊn ɪksˈʧeɪnʤ/
Private branch exchange (PBX)
“Tổng đài nội bộ” là hệ thống kết nối và quản lý các cuộc gọi nội bộ trong một tổ chức.
Ví dụ
1.
Tổng đài nội bộ giúp giao tiếp dễ dàng hơn.
The internal telephone exchange facilitates smooth communication.
2.
Hệ thống PBX giảm chi phí cho các cuộc gọi nội bộ.
The PBX system reduces costs for internal calls.
Ghi chú
Từ Internal Telephone Exchange là một từ vựng thuộc lĩnh vực viễn thông và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Private Branch Exchange (PBX) – Tổng đài nhánh nội bộ
Ví dụ:
An internal telephone exchange is commonly known as a private branch exchange (PBX).
(Tổng đài điện thoại nội bộ thường được gọi là tổng đài nhánh nội bộ - PBX.)
Call Routing – Điều hướng cuộc gọi
Ví dụ:
The internal telephone exchange manages call routing within an organization.
(Tổng đài điện thoại nội bộ quản lý điều hướng cuộc gọi trong tổ chức.)
VoIP System – Hệ thống thoại qua Internet
Ví dụ:
Many companies upgrade their internal telephone exchange to a VoIP system for better connectivity.
(Nhiều công ty nâng cấp tổng đài điện thoại nội bộ của họ lên hệ thống thoại qua Internet để cải thiện kết nối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết