VIETNAMESE

không gian đẹp

không gian thẩm mỹ

word

ENGLISH

Beautiful space

  
NOUN

/ˈbjuːtəfʊl speɪs/

Elegant area

“Không gian đẹp” là khu vực trống có tính thẩm mỹ cao.

Ví dụ

1.

Khu vườn là không gian đẹp để thư giãn.

The garden is a beautiful space to relax.

2.

Công viên này mang đến một không gian đẹp để dã ngoại.

This park offers a beautiful space for picnics.

Ghi chú

Từ space là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của space nhé! check Nghĩa 1 – Vũ trụ, không gian bên ngoài Trái Đất Ví dụ: Astronauts travel into space to explore new worlds. (Các phi hành gia du hành vào không gian để khám phá những thế giới mới.) check Nghĩa 2 – Khoảng cách giữa các vật hoặc giữa các khoảng thời gian Ví dụ: Leave some space between the tables for people to walk through. (Hãy để lại khoảng cách giữa các bàn để mọi người có thể đi qua.)