VIETNAMESE

đuôi gà

đuôi trống

word

ENGLISH

rooster tail

  
NOUN

/ˈruːstə teɪl/

fowl tail

"Đuôi gà" là phần đuôi của gà, thường dài và cong ở gà trống.

Ví dụ

1.

Đuôi gà trống có lông màu sắc sặc sỡ.

The rooster’s tail feathers are colorful.

2.

Đuôi gà được dùng làm đồ trang trí.

Rooster tails are used in decorations.

Ghi chú

Tail là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ tail nhé! check Nghĩa 1: Đuôi, ám chỉ phần cuối của một vật thể trong các ngữ cảnh khác nhau Ví dụ: The kite’s tail fluttered in the wind. (Đuôi của cánh diều bay phấp phới trong gió.) check Nghĩa 2: Đường mảnh kéo dài phía sau trong các hiện tượng tự nhiên như sao chổi Ví dụ: The comet’s tail was visible in the night sky. (Đuôi của sao chổi có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.)