VIETNAMESE
báo bờm
báo lớn
ENGLISH
Mane leopard
/meɪn ˈlɛpərd/
"Báo bờm" là loài báo lớn có bờm đặc trưng, thường sống ở rừng nhiệt đới châu Phi.
Ví dụ
1.
Báo bờm sống trong rừng rậm dày đặc.
Mane leopards inhabit dense jungles.
2.
Báo bờm là một loài săn mồi khó tìm thấy.
The mane leopard is an elusive predator.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mane leopard (báo bờm) nhé!
Leopard – báo đốm
Phân biệt:
Leopard là thuật ngữ chung cho các loài báo, trong khi mane leopard nhấn mạnh đặc điểm bờm ở loài báo này.
Ví dụ:
Leopards are known for their agility.
(Báo đốm nổi tiếng vì sự nhanh nhẹn của chúng.)
Spotted leopard – báo đốm
Phân biệt:
Spotted leopard chỉ loài báo với bộ lông có hoa văn đốm, tương tự mane leopard nhưng không có bờm.
Ví dụ:
The spotted leopard blends well with its surroundings.
(Báo đốm hòa mình tốt vào môi trường xung quanh.)
Big cat – mèo lớn
Phân biệt:
Big cat là thuật ngữ chung để chỉ các loài mèo lớn như sư tử, báo đốm, và báo bờm.
Ví dụ:
Mane leopards are one of the most majestic big cats.
(Báo bờm là một trong những loài mèo lớn uy nghi nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết