VIETNAMESE

sư tử con

hổ con

word

ENGLISH

cub

  
NOUN

/kʌb/

baby lion

"Sư tử con" là con non của loài sư tử.

Ví dụ

1.

Sư tử con đang học săn mồi.

The cub is learning to hunt.

2.

Sư tử con chơi đùa trên cỏ.

Cubs play together in the grass.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cub nhé! check Lion cub – sư tử con Phân biệt: Lion cub được dùng cụ thể để chỉ con của loài sư tử, trong khi cub là từ chung cho các loài động vật lớn có con non. Ví dụ: The lion cub followed its mother closely. (Sư tử con đi sát theo mẹ của nó.) check Kitten – mèo con Phân biệt: Kitten chỉ con non của mèo, nhưng cũng có thể dùng để ví von cho sư tử con. Ví dụ: The cub behaves like a kitten. (Sư tử con cư xử giống như mèo con.) check Pup – thú non Phân biệt: Pup dùng chung cho nhiều loài động vật, bao gồm cả sư tử. Ví dụ: The pup stayed close to its mother. (Con thú non ở gần mẹ nó.)