VIETNAMESE

bọ bạc

word

ENGLISH

Silverfish

  
NOUN

/ˈsɪlvərˌfɪʃ/

"Bọ bạc" là một loài côn trùng nhỏ có màu bạc sáng bóng, thường xuất hiện ở các khu vực ẩm ướt.

Ví dụ

1.

Bọ bạc phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt.

Silverfish thrive in damp environments.

2.

Bọ bạc đã làm hỏng những cuốn sách cũ.

The silverfish damaged the old books.

Ghi chú

Từ Silverfish là một từ ghép của silver (bạc) và fish (cá). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Goldfish – cá vàng Ví dụ: Goldfish are common pets in households. (Cá vàng là vật nuôi phổ biến trong các gia đình.) check Catfish – cá da trơn Ví dụ: Catfish are bottom dwellers in rivers and lakes. (Cá da trơn sống ở đáy sông và hồ.) check Swordfish – cá kiếm Ví dụ: Swordfish are known for their long, sharp bills. (Cá kiếm nổi tiếng với phần mỏ dài và sắc nhọn.)