VIETNAMESE
táp
cắn nhanh
ENGLISH
snap
/snæp/
bite, nip
"Táp" là hành động động vật nhanh chóng cắn.
Ví dụ
1.
Con chó táp vào con ruồi.
The dog snapped at the fly.
2.
Cá mập táp vào con mồi.
Sharks snap at their prey.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Snap khi nói hoặc viết nhé!
Snap at – đớp vào, táp vào
Ví dụ: The dog snapped at the stranger's hand.
(Con chó táp vào tay người lạ.)
Snap up – chộp lấy, giành lấy
Ví dụ: They snapped up all the tickets to the concert.
(Họ đã giành lấy tất cả vé xem buổi hòa nhạc.)
Snap back – đáp trả nhanh, bật lại
Ví dụ: She snapped back with a sharp remark.
(Cô ấy bật lại bằng một câu nhận xét sắc bén.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết