VIETNAMESE

Phòng lãnh sự

Phòng lãnh đạo ngoại giao, Phòng đại diện ngoại giao, Phòng hợp tác quốc tế

word

ENGLISH

Consulate office

  
NOUN

/ˈkɒnsjələt/

Consular section

“Phòng lãnh sự” là nơi giải quyết các vấn đề liên quan đến hộ chiếu, thị thực và bảo hộ công dân.

Ví dụ

1.

Phòng lãnh sự cấp thị thực du lịch.

The consulate office issues travel visas.

2.

Cô ấy đã nộp đơn xin thị thực tại phòng lãnh sự.

She applied for a visa at the consulate office.

Ghi chú

Từ Consulate office là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao – hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Consular services – Dịch vụ lãnh sự Ví dụ: Consular services provide assistance with visas, document authentication, and citizen support. (Dịch vụ lãnh sự cung cấp sự hỗ trợ liên quan đến visa, chứng thực giấy tờ và hỗ trợ công dân.) check Visa application center – Trung tâm xử lý visa Ví dụ: A visa application center streamlines the processing of travel documents and visa requests. (Trung tâm xử lý visa giúp đơn giản hóa quy trình xử lý giấy tờ du lịch và yêu cầu cấp visa.) check Diplomatic liaison unit – Đơn vị liên lạc ngoại giao Ví dụ: A diplomatic liaison unit facilitates communication and cooperation between consular offices and foreign entities. (Đơn vị liên lạc ngoại giao tạo điều kiện cho giao tiếp và hợp tác giữa các văn phòng lãnh sự và các tổ chức nước ngoài.)