VIETNAMESE

Quảng trường Thời Đại

Khu vực trung tâm

word

ENGLISH

Times Square

  
NOUN

/taɪmz skweə/

City square

“Quảng trường Thời Đại” là một quảng trường nổi tiếng ở New York, Mỹ.

Ví dụ

1.

Quảng trường Thời Đại sôi động vào ban đêm.

Times Square is vibrant at night.

2.

Họ tận hưởng ánh sáng tại Quảng trường Thời Đại.

They enjoyed the lights of Times Square.

Ghi chú

Từ Times Square là một từ vựng thuộc lĩnh vực đô thị – kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Commercial hub – Trung tâm thương mại Ví dụ: A commercial hub is a vibrant center of business activity and advertising, drawing visitors worldwide. (Trung tâm thương mại là một điểm sôi động về hoạt động kinh doanh và quảng cáo, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.) check Public spectacle – Vũ điệu công cộng Ví dụ: A public spectacle describes an area known for its bright lights, digital displays, and dynamic street performances. (Vũ điệu công cộng mô tả một khu vực nổi tiếng với ánh sáng rực rỡ, màn hình kỹ thuật số và các màn trình diễn đường phố sôi động.) check Entertainment center – Trung tâm giải trí Ví dụ: An entertainment center brings together theaters, retail, and interactive experiences in a bustling urban locale. (Trung tâm giải trí kết hợp nhà hát, bán lẻ và trải nghiệm tương tác trong một khu vực đô thị nhộn nhịp.)