VIETNAMESE

singapore

word

ENGLISH

Singapore

  
NOUN

/ˈsɪŋəpɔːr/

“Singapore” là quốc gia nhỏ nhưng phát triển tại Đông Nam Á.

Ví dụ

1.

Singapore rất sạch sẽ.

Singapore is very clean.

2.

Tôi muốn đến Singapore.

I want to visit Singapore.

Ghi chú

Từ Singapore là một từ vựng thuộc lĩnh vực đô thị – kinh tế toàn cầu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Global financial center – Trung tâm tài chính toàn cầu Ví dụ: A global financial center is known for its robust banking, investment, and trading services. (Trung tâm tài chính toàn cầu được biết đến với hệ thống ngân hàng, đầu tư và giao dịch mạnh mẽ.) check Maritime hub – Trung tâm hàng hải Ví dụ: Singapore's strategic location supports its status as a maritime hub with extensive port facilities and shipping services. (Vị trí chiến lược của Singapore hỗ trợ vai trò của nó như một trung tâm hàng hải với các cơ sở cảng và dịch vụ vận tải biển rộng rãi.) check Smart city initiative – Sáng kiến thành phố thông minh Ví dụ: The smart city initiative in Singapore leverages technology to enhance urban living and sustainability. (Sáng kiến thành phố thông minh ở Singapore tận dụng công nghệ để cải thiện đời sống đô thị và tính bền vững.)