VIETNAMESE

sông Mêkông

-

word

ENGLISH

Mekong River

  
NOUN

/ˈmiːˌkɒŋ ˈrɪvər/

-

“Sông Mêkông” là một trong những con sông lớn nhất ở Đông Nam Á.

Ví dụ

1.

Sông Mêkông chảy qua sáu quốc gia.

The Mekong River flows through six countries.

2.

Người dân dựa vào sông Mêkông để đánh bắt và canh tác.

People rely on the Mekong River for fishing and farming.

Ghi chú

Từ Mekong River là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – sông ngòi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Biodiversity hotspot – Điểm nóng đa dạng sinh học Ví dụ: The Mekong River is renowned as a biodiversity hotspot supporting myriad aquatic and terrestrial species. (Sông Mekong nổi tiếng là điểm nóng đa dạng sinh học, nơi hỗ trợ vô số loài động vật thủy sinh và đất liền.) check Transboundary river – Dòng sông xuyên quốc gia Ví dụ: As a transboundary river, the Mekong flows through several nations, influencing regional ecology and economy. (Là một dòng sông xuyên quốc gia, Mekong chảy qua nhiều quốc gia, ảnh hưởng đến sinh thái và kinh tế khu vực.) check Economic artery – Động mạch kinh tế Ví dụ: The river is a vital economic artery that facilitates trade, fishing, and agriculture along its course. (Sông là động mạch kinh tế quan trọng, tạo điều kiện cho giao thương, đánh bắt cá và nông nghiệp dọc theo dòng chảy.)