VIETNAMESE
lợn
heo
ENGLISH
pig
/pɪɡ/
hog
"Lợn" là động vật nuôi lấy thịt, có mũi dài và thân tròn.
Ví dụ
1.
Con lợn lăn lộn trong bùn.
The pig wallowed in the mud.
2.
Lợn được nuôi để lấy thịt.
Pigs are raised for meat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của từ Pig nhé!
Swine – lợn, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc khoa học
Phân biệt:
Swine là từ bao hàm chỉ tất cả các loài lợn, trong khi pig thường chỉ các con lợn nuôi trong gia đình.
Ví dụ:
Swine are susceptible to certain diseases.
(Lợn dễ mắc một số bệnh.)
Hog – lợn, thường dùng cho lợn lớn hoặc đã trưởng thành
Phân biệt:
Hog thường ám chỉ lợn được nuôi để lấy thịt, còn pig thường dùng cho lợn nói chung.
Ví dụ:
The farmer raises hogs for pork production.
(Người nông dân nuôi lợn để sản xuất thịt.)
Boar – lợn rừng hoặc lợn đực chưa thiến
Phân biệt:
Boar chỉ lợn đực hoang dã hoặc trong môi trường tự nhiên, khác với pig dùng chung cho lợn nuôi.
Ví dụ:
Wild boars roam the forest freely.
(Lợn rừng lang thang tự do trong rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết