VIETNAMESE

Phòng phát triển sản phẩm

Phòng R&D, Phòng đổi mới sản phẩm, Phòng thiết kế sản phẩm

word

ENGLISH

Product development office

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˌɒfɪs/

Innovation department

“Phòng phát triển sản phẩm” là nơi thiết kế và cải tiến sản phẩm mới.

Ví dụ

1.

Phòng phát triển sản phẩm đã ra mắt sản phẩm mới.

The product development office launched a new item.

2.

Nhóm làm việc hàng ngày tại phòng phát triển sản phẩm.

The team works in the product development office daily.

Ghi chú

Từ Product development office là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị – phát triển sản phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Innovation cycle – Chu trình đổi mới Ví dụ: The innovation cycle encompasses the process from ideation to prototype development and market launch. (Chu trình đổi mới bao gồm quá trình từ ý tưởng, phát triển nguyên mẫu đến ra mắt thị trường.) Prototype testing – Kiểm tra nguyên mẫu Ví dụ: A prototype testing phase evaluates a product’s design and functionality before mass production. (Giai đoạn kiểm tra nguyên mẫu đánh giá thiết kế và chức năng của sản phẩm trước khi sản xuất hàng loạt.) Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm Ví dụ: The product lifecycle describes the stages a product goes through, from introduction to decline. (Vòng đời sản phẩm mô tả các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua, từ khi ra mắt đến khi suy giảm.)