VIETNAMESE

bách thú

động vật tự nhiên

word

ENGLISH

Fauna

  
NOUN

/ˈfɔːnə/

"Bách thú" là một tập hợp nhiều loài động vật, thường dùng để chỉ các loài thú trong tự nhiên.

Ví dụ

1.

Bách thú trong khu vực rất đa dạng.

The fauna of the region is diverse.

2.

Nỗ lực bảo tồn bảo vệ bách thú địa phương.

Conservation efforts protect local fauna.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fauna khi nói hoặc viết nhé! check Local fauna – động vật địa phương Ví dụ: The park is home to diverse local fauna. (Công viên là nơi sinh sống của nhiều loài động vật địa phương đa dạng.) check Endemic fauna – động vật đặc hữu Ví dụ: Endemic fauna can only be found in certain regions. (Động vật đặc hữu chỉ được tìm thấy ở một số khu vực nhất định.) check Marine fauna – động vật biển Ví dụ: Marine fauna in this area includes dolphins and turtles. (Động vật biển ở khu vực này bao gồm cá heo và rùa.)