VIETNAMESE

mai rùa

vỏ rùa

word

ENGLISH

turtle shell

  
NOUN

/ˈtɜːtl ʃɛl/

carapace

"Mai rùa" là phần vỏ cứng bảo vệ cơ thể của rùa.

Ví dụ

1.

Mai rùa rất cứng và bền.

The turtle shell is strong and durable.

2.

Mai rùa được cấu tạo từ xương và keratin.

Turtle shells are made of bone and keratin.

Ghi chú

Shell là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ shell nhé! check Nghĩa 1: Vỏ hạt hoặc vỏ quả Ví dụ: He cracked the nut shell to get the seed. (Anh ta làm vỡ vỏ hạt để lấy phần nhân.) check Nghĩa 2: Một cấu trúc bảo vệ hoặc khung hình bên ngoài, ví dụ như vỏ của máy tính hoặc xe hơi Ví dụ: The car's shell was damaged in the accident. (Khung xe bị hư hỏng trong vụ tai nạn.)