VIETNAMESE
không gian hạn chế
không gian nhỏ hẹp
ENGLISH
Limited space
/ˈlɪmɪtɪd speɪs/
Restricted area
“Không gian hạn chế” là khu vực có giới hạn về kích thước hoặc sử dụng.
Ví dụ
1.
Căn hộ có không gian hạn chế để lưu trữ.
The apartment has limited space for storage.
2.
Công nhân đã tối ưu hóa không gian hạn chế.
Workers managed to optimize the limited space.
Ghi chú
Từ space là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của space nhé!
Nghĩa 1 – Vũ trụ, không gian bên ngoài Trái Đất
Ví dụ:
Astronauts travel into space to explore new worlds.
(Các phi hành gia du hành vào không gian để khám phá những thế giới mới.)
Nghĩa 2 – Khoảng cách giữa các vật hoặc giữa các khoảng thời gian
Ví dụ:
Leave some space between the tables for people to walk through.
(Hãy để lại khoảng cách giữa các bàn để mọi người có thể đi qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết