VIETNAMESE
loài
giống
ENGLISH
species
/ˈspiːʃiːz/
kind, type
"Loài" là đơn vị phân loại cơ bản trong sinh học.
Ví dụ
1.
Nhiều loài sinh sống trong rừng nhiệt đới.
Many species inhabit the rainforest.
2.
Một loài mới được phát hiện gần đây.
A new species was discovered recently.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của từ Species nhé!
Genus – chi
Phân biệt:
Genus là cấp bậc phân loại cao hơn species, bao gồm nhiều loài có đặc điểm chung.
Ví dụ:
The genus Panthera includes lions and tigers.
(Chi Panthera bao gồm sư tử và hổ.)
Subspecies – phân loài
Phân biệt:
Subspecies là cấp bậc thấp hơn species, chỉ một nhóm trong loài với những khác biệt nhỏ.
Ví dụ:
The Bengal tiger is a subspecies of the tiger.
(Hổ Bengal là một phân loài của loài hổ.)
Breed – giống, thường dùng cho vật nuôi
Phân biệt:
Breed chỉ các nhóm vật nuôi được chọn lọc hoặc lai tạo, không phải là đơn vị phân loại sinh học chính thức.
Ví dụ:
Labradors are a popular dog breed.
(Labrador là một giống chó phổ biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết