VIETNAMESE
Phòng hồi sức
Phòng chăm sóc sau phẫu thuật, Phòng phục hồi, Phòng cấp cứu hồi sức
ENGLISH
Recovery room
/rɪˈkʌvəri/
Postoperative room
“Phòng hồi sức” là nơi chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc cấp cứu.
Ví dụ
1.
Phòng hồi sức được trang bị tốt.
The recovery room is well-equipped.
2.
Y tá theo dõi cô ấy trong phòng hồi sức.
Nurses monitored her in the recovery room.
Ghi chú
Từ Recovery room là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế – chăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Post-anesthesia care – Chăm sóc sau gây mê
Ví dụ:
Post-anesthesia care refers to the monitoring and support provided to patients after surgery.
(Chăm sóc sau gây mê đề cập đến việc theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân sau khi phẫu thuật.)
Rehabilitation unit – Khu vực phục hồi chức năng
Ví dụ:
A rehabilitation unit is where patients receive therapy to regain their physical strength.
(Khu vực phục hồi chức năng là nơi bệnh nhân nhận liệu pháp để lấy lại sức khỏe.)
Medical observation – Giám sát y tế
Ví dụ:
Medical observation involves continuous monitoring of patients' vital signs during recovery.
(Giám sát y tế bao gồm việc theo dõi liên tục các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân trong quá trình hồi phục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết