VIETNAMESE
biên hoà
ENGLISH
Bien Hoa
/biˈɛn ˈhwɑː/
“Biên Hòa” là tên một thành phố ở Việt Nam, nổi tiếng với lịch sử và công nghiệp.
Ví dụ
1.
Biên Hòa là một thành phố công nghiệp ở Việt Nam.
Bien Hoa is an industrial city in Vietnam.
2.
Họ đã đến Biên Hòa cuối tuần trước.
They traveled to Bien Hoa last weekend.
Ghi chú
Từ Bien Hoa là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và công nghiệp Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Industrial Hub – Trung tâm công nghiệp
Ví dụ:
Bien Hoa is known as an industrial hub in southern Vietnam.
(Biên Hòa được biết đến là trung tâm công nghiệp của miền Nam Việt Nam.)
Dong Nai River – Sông Đồng Nai
Ví dụ:
Bien Hoa is situated along the Dong Nai River, an important waterway in Vietnam.
(Biên Hòa nằm dọc theo sông Đồng Nai, một tuyến đường thủy quan trọng của Việt Nam.)
Bien Hoa Air Base – Căn cứ không quân Biên Hòa
Ví dụ:
The Bien Hoa Air Base was a strategic military location during the Vietnam War.
(Căn cứ không quân Biên Hòa là một vị trí quân sự chiến lược trong Chiến tranh Việt Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết