VIETNAMESE

hồ điệp

word

ENGLISH

Butterfly

  
NOUN

/ˈbʌtərˌflaɪ/

Moth

"hồ điệp" là một loại bướm có màu sắc rực rỡ.

Ví dụ

1.

Khu vườn đầy những con hồ điệp rực rỡ sắc màu.

The garden was filled with colorful butterflies.

2.

Cô ấy chụp ảnh một loài hồ điệp hiếm

She photographed a rare butterfly species.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ butterfly nhé! check Have butterflies in one's stomach – cảm giác hồi hộp, lo lắng Ví dụ: She had butterflies in her stomach before the interview. (Cô ấy hồi hộp trước buổi phỏng vấn.) check Social butterfly – người hoạt bát, dễ giao tiếp Ví dụ: He's such a social butterfly at parties. (Anh ấy là một người rất hoạt bát trong các bữa tiệc.) check Butterfly effect – hiệu ứng cánh bướm – một sự thay đổi nhỏ có thể dẫn đến hậu quả lớn Ví dụ: A small decision can cause a butterfly effect in life. (Một quyết định nhỏ có thể gây ra hiệu ứng cánh bướm trong cuộc sống.)