VIETNAMESE

baku

word

ENGLISH

Baku

  
NOUN

/ˈbɑːkuː/

“Baku” là tên thủ đô của Azerbaijan, nổi tiếng với kiến trúc và văn hóa độc đáo.

Ví dụ

1.

Baku nổi tiếng với các tòa tháp lửa.

Baku is known for its Flame Towers.

2.

Họ đã tận hưởng chuyến đi đến Baku.

They enjoyed their trip to Baku.

Ghi chú

Từ Baku là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa Azerbaijan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Capital of Azerbaijan – Thủ đô Azerbaijan Ví dụ: Baku is the capital of Azerbaijan and the largest city in the Caucasus region. (Baku là thủ đô của Azerbaijan và là thành phố lớn nhất ở khu vực Caucasus.) check Caspian Sea Coast – Bờ biển Caspi Ví dụ: Baku is located along the Caspian Sea Coast, making it a key port city. (Baku nằm dọc theo bờ biển Caspi, khiến nó trở thành một thành phố cảng quan trọng.) check Flame Towers – Tháp Lửa Ví dụ: The Baku skyline is dominated by the iconic Flame Towers. (Đường chân trời của Baku được đặc trưng bởi các tòa tháp Lửa mang tính biểu tượng.)