VIETNAMESE
gấu con
gấu nhỏ
ENGLISH
bear cub
/bɛə kʌb/
cub
"Gấu con" là con non của loài gấu.
Ví dụ
1.
Gấu con đi theo mẹ của nó.
The bear cub followed its mother.
2.
Gấu con ở với mẹ để an toàn.
Bear cubs stay with their mothers for safety.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cub (gấu con) nhé!
Bear cub – gấu con
Phân biệt:
Bear cub được dùng cụ thể để chỉ con của loài gấu, trong khi cub là từ chung cho các loài động vật lớn có con non.
Ví dụ:
The bear cub followed its mother closely. (Gấu con đi sát theo mẹ của nó.)
Young bear – gấu trẻ
Phân biệt:
Young bear thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả gấu con đang trưởng thành.
Ví dụ:
The young bear was learning to hunt. (Con gấu trẻ đang học cách săn mồi.)
Baby bear – gấu non
Phân biệt:
Baby bear nhấn mạnh vào sự non nớt của gấu con.
Ví dụ:
The baby bear looked adorable in its den. (Con gấu non trông rất đáng yêu trong hang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết