VIETNAMESE

mèo cái

mèo mái

word

ENGLISH

female cat

  
NOUN

/ˈfiːmeɪl kæt/

she-cat

"Mèo cái" là con cái của loài mèo.

Ví dụ

1.

Mèo cái đang mang thai.

The female cat is pregnant.

2.

Mèo cái thường độc lập hơn.

Female cats are often more independent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Female cat nhé! check Queen – mèo cái đang sinh sản Phân biệt: Queen được dùng đặc biệt để chỉ mèo cái trong giai đoạn sinh sản. Ví dụ: The queen cat is nursing her kittens. (Mèo cái đang nuôi lứa mèo con của mình.) check She-cat – mèo cái trưởng thành Phân biệt: She-cat dùng để chỉ mèo cái trưởng thành nói chung. Ví dụ: The she-cat roams the garden freely. (Con mèo cái đi lại tự do trong vườn.) check Molly – mèo cái chưa sinh sản Phân biệt: Molly thường dùng để chỉ mèo cái chưa sinh sản. Ví dụ: The molly is playful and energetic. (Mèo cái chưa sinh sản rất tinh nghịch và tràn đầy năng lượng.)