VIETNAMESE

gấu xám

gấu nâu Bắc Mỹ

word

ENGLISH

grizzly bear

  
NOUN

/ˈɡrɪzli bɛə/

brown bear

"Gấu xám" là loài gấu nâu lớn sống ở Bắc Mỹ.

Ví dụ

1.

Gấu xám được tìm thấy ở Bắc Mỹ.

Grizzly bears are found in North America.

2.

Gấu xám rất giỏi bắt cá hồi.

Grizzly bears are excellent salmon fishers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grizzly bear (gấu xám) nhé! check Brown bear – gấu nâu Phân biệt: Brown bear là nhóm gấu lớn hơn, trong đó grizzly bear là một phân loài. Ví dụ: Grizzly bears are a type of brown bear found in North America. (Gấu xám là một loại gấu nâu được tìm thấy ở Bắc Mỹ.) check Ursus arctos horribilis – tên khoa học của gấu xám Phân biệt: Ursus arctos horribilis được sử dụng trong các văn bản khoa học để chỉ gấu xám. Ví dụ: Ursus arctos horribilis is known for its strength and size. (Gấu xám nổi tiếng về sức mạnh và kích thước của nó.) check Kodiak bear – gấu Kodiak Phân biệt: Kodiak bear là một phân loài gấu nâu khác, lớn hơn gấu xám. Ví dụ: Kodiak bears are larger than grizzly bears. (Gấu Kodiak lớn hơn gấu xám.)