VIETNAMESE
sừng trâu
sừng cày
ENGLISH
buffalo horn
/ˈbʌfələʊ hɔːn/
ox horn
"Sừng trâu" là phần cứng cong trên đầu trâu.
Ví dụ
1.
Sừng trâu lớn và cong.
Buffalo horns are large and curved.
2.
Người nông dân dùng sừng trâu làm công cụ.
Farmers use buffalo horns for tools.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ/ tục ngữ) có sử dụng từ Horn nhé!
Take the bull by the horns – đối mặt với khó khăn một cách quyết đoán
Ví dụ: She decided to take the bull by the horns and tackle the issue.
(Cô ấy quyết định đối mặt với khó khăn và giải quyết vấn đề.)
Blow your own horn – khoe khoang về bản thân
Ví dụ: He always blows his own horn about his achievements.
(Anh ấy luôn khoe khoang về thành tích của mình.)
On the horns of a dilemma – đứng trước sự lựa chọn khó khăn
Ví dụ: She found herself on the horns of a dilemma regarding her career.
(Cô ấy thấy mình đứng trước sự lựa chọn khó khăn về sự nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết