VIETNAMESE
Điện Kremlin
ENGLISH
Kremlin
/ˈkrɛmlɪn/
Russian Government
“Điện Kremlin” là một khu phức hợp chính trị và lịch sử ở Nga.
Ví dụ
1.
Điện Kremlin là biểu tượng của quyền lực Nga.
The Kremlin is a symbol of Russian power.
2.
Du khách ngưỡng mộ kiến trúc của Điện Kremlin.
Visitors admire the architecture of the Kremlin.
Ghi chú
Từ Kremlin là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử – chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fortified citadel – Thành trì kiên cố
Ví dụ:
A fortified citadel is a stronghold that symbolizes state power and historical resilience.
(Thành trì kiên cố là pháo đài biểu trưng cho quyền lực nhà nước và sức chịu đựng qua thời gian.)
Symbol of authority – Biểu tượng quyền lực
Ví dụ:
The Kremlin stands as a symbol of authority with centuries of political legacy behind it.
(Kremlin được xem như một biểu tượng của quyền lực với hàng thế kỷ di sản chính trị.)
Historic fortress – Pháo đài lịch sử
Ví dụ:
This historic fortress represents not only military strength but also the cultural evolution of a nation.
(Pháo đài lịch sử này không chỉ thể hiện sức mạnh quân sự mà còn là dấu ấn của sự phát triển văn hóa của một quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết