VIETNAMESE

gà thiến

gà hoạn

word

ENGLISH

capon

  
NOUN

/ˈkeɪpən/

castrated rooster

"Gà thiến" là gà trống đã bị thiến để tăng kích thước và chất lượng thịt.

Ví dụ

1.

Gà thiến được ưa chuộng vì thịt mềm.

Capons are prized for their tender meat.

2.

Nông dân nuôi gà thiến để làm món ăn cao cấp.

Farmers raise capons for gourmet dishes.

Ghi chú

Gà thiến là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăn nuôi, chỉ loại gà trống bị thiến để cải thiện chất lượng thịt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Caponized rooster – gà trống thiến Ví dụ: Caponized roosters are prized for their tender meat. (Gà trống thiến được đánh giá cao vì thịt mềm.) check Meat chicken – gà nuôi lấy thịt Ví dụ: Capons are a specific type of meat chicken. (Gà thiến là một loại gà nuôi để lấy thịt.) check Specialty poultry – gia cầm đặc sản Ví dụ: Capons are often considered specialty poultry in fine dining. (Gà thiến thường được coi là gia cầm đặc sản trong các bữa ăn sang trọng.)