VIETNAMESE

lông thú

da lông

word

ENGLISH

fur

  
NOUN

/fɜː/

pelt

"Lông thú" là lớp lông dày của động vật, thường được dùng làm áo khoác.

Ví dụ

1.

Áo khoác lông thú rất xa xỉ nhưng đắt đỏ.

Fur coats are luxurious but expensive.

2.

Nhiều động vật có lông thú dày để giữ ấm.

Many animals have thick fur for warmth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fur (lông thú) nhé! check Coat – bộ lông phủ cơ thể động vật Phân biệt: Coat là thuật ngữ chung chỉ lớp lông của động vật lớn như hổ, báo. Ví dụ: The tiger's coat is striped and beautiful. (Bộ lông của con hổ có sọc và đẹp mắt.) check Pelage – lớp lông phủ toàn thân động vật Phân biệt: Pelage được dùng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học để chỉ lớp lông toàn thân. Ví dụ: The pelage of the bear keeps it warm in winter. (Lớp lông của gấu giữ ấm cho nó vào mùa đông.) check Hide – da động vật kèm lớp lông Phân biệt: Hide thường ám chỉ cả lớp da và lông, đặc biệt trong sản xuất đồ da. Ví dụ: The fur hide is used to make warm clothing. (Lớp da lông được dùng để làm quần áo ấm.)