VIETNAMESE

trâu nước

word

ENGLISH

Water buffalo

  
NOUN

/ˈwɔːtər ˈbʌfəloʊ/

"Trâu nước" là một loài trâu lớn sống chủ yếu ở các khu vực ẩm ướt như đầm lầy và ruộng lúa.

Ví dụ

1.

Trâu nước cày ruộng lúa.

Water buffaloes plow rice fields.

2.

Họ nhìn thấy những con trâu nước trong đầm lầy.

They saw water buffaloes in the swamp.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Water buffalo nhé! check Swamp buffalo – trâu đầm lầy Phân biệt: Swamp buffalo là loài trâu sống trong các vùng đầm lầy, phù hợp với môi trường ẩm ướt. Ví dụ: Swamp buffaloes are used for farming in Southeast Asia. (Trâu đầm lầy được sử dụng để canh tác ở Đông Nam Á.) check Domestic buffalo – trâu nhà Phân biệt: Domestic buffalo là thuật ngữ nhấn mạnh các loài trâu được thuần hóa để phục vụ sản xuất. Ví dụ: Domestic buffaloes are raised for both milk and labor. (Trâu nhà được nuôi để lấy sữa và làm sức kéo.) check Asian water buffalo – trâu nước châu Á Phân biệt: Asian water buffalo chỉ loài trâu nước phổ biến ở châu Á, khác với các loài trâu châu Phi. Ví dụ: Asian water buffaloes are vital for rice cultivation. (Trâu nước châu Á rất quan trọng đối với việc canh tác lúa.)