VIETNAMESE

khu giữ đồ

khu gửi đồ

word

ENGLISH

Storage area

  
NOUN

/ˈstɔːrɪʤ ˈeəriə/

Locker room

“Khu giữ đồ” là khu vực an toàn để cất giữ vật dụng cá nhân.

Ví dụ

1.

Du khách để đồ đạc của họ trong khu giữ đồ.

Visitors leave their belongings in the storage area.

2.

Khu giữ đồ được bảo mật bằng khóa kỹ thuật số.

The storage area is secured with digital locks.

Ghi chú

Từ area là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của area nhé! check Nghĩa 1 – Lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu, chuyên môn Ví dụ: She specializes in the area of environmental science. (Cô ấy chuyên về lĩnh vực khoa học môi trường.) check Nghĩa 2 – Diện tích bề mặt của một vật hoặc vùng đất Ví dụ: The area of the room is 20 square meters. (Diện tích của căn phòng là 20 mét vuông.)