VIETNAMESE

lưới nội bào

mạng nội bào

word

ENGLISH

endoplasmic reticulum

  
NOUN

/ˌɛn.doʊˈplæz.mɪk rɪˈtɪk.jə.ləm/

ER

"Lưới nội bào" là hệ thống mạng lưới trong tế bào, tham gia sản xuất và vận chuyển protein.

Ví dụ

1.

Lưới nội bào rất quan trọng cho việc tổng hợp protein.

The endoplasmic reticulum is vital for protein synthesis.

2.

Bất thường trong lưới nội bào có thể ảnh hưởng đến chức năng tế bào.

Abnormalities in the ER can affect cell function.

Ghi chú

Từ Endoplasmic reticulum là một thuật ngữ sinh học chỉ hệ thống màng nội bào trong tế bào, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein và lipid. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Rough endoplasmic reticulum – lưới nội bào hạt Ví dụ: The rough endoplasmic reticulum is involved in protein synthesis. (Lưới nội bào hạt tham gia vào quá trình tổng hợp protein.) check Smooth endoplasmic reticulum – lưới nội bào trơn Ví dụ: The smooth endoplasmic reticulum plays a key role in lipid metabolism. (Lưới nội bào trơn đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa lipid.) check Cytoplasmic organelle – bào quan nội bào Ví dụ: The endoplasmic reticulum is a vital cytoplasmic organelle. (Lưới nội bào là một bào quan nội bào quan trọng.)