VIETNAMESE
bảo vệ môi sinh
bảo vệ môi trường
ENGLISH
Environmental protection
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/
"Bảo vệ môi sinh" là việc bảo tồn và cải thiện môi trường tự nhiên.
Ví dụ
1.
Bảo vệ môi sinh là rất quan trọng ngày nay.
Environmental protection is crucial today.
2.
Họ thúc đẩy bảo vệ môi sinh.
They promote environmental protection.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Environmental protection khi nói hoặc viết nhé!
Environmental awareness – nhận thức về môi trường
Ví dụ: Environmental awareness begins with raising awareness.
(Bảo vệ môi sinh bắt đầu từ việc nâng cao nhận thức.)
Sustainable practices – thực hành bền vững
Ví dụ: Sustainable practices are essential for environmental protection.
(Các thực hành bền vững rất cần thiết để bảo vệ môi sinh.)
Wildlife conservation – bảo tồn động vật hoang dã
Ví dụ: Wildlife conservation plays a vital role in environmental protection.
(Bảo tồn động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết