VIETNAMESE
mèo rừng
mèo hoang dã
ENGLISH
wildcat
/ˈwaɪldkæt/
feral feline
"Mèo rừng" là loài mèo sống trong môi trường hoang dã.
Ví dụ
1.
Mèo rừng là thợ săn nhanh nhẹn.
Wildcats are agile hunters.
2.
Mèo rừng hiếm gặp ở một số khu vực.
Wildcats are rare in some regions.
Ghi chú
Mèo rừng là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ các loài mèo sống hoang dã, thường có kích thước lớn hơn mèo nhà. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
European wildcat – mèo rừng châu Âu
Ví dụ: European wildcats inhabit forests and grasslands.
(Mèo rừng châu Âu sinh sống ở rừng và đồng cỏ.)
African wildcat – mèo rừng châu Phi
Ví dụ: African wildcats are thought to be ancestors of domestic cats.
(Mèo rừng châu Phi được cho là tổ tiên của mèo nhà.)
Jungle cat – mèo rừng nhiệt đới
Ví dụ: Jungle cats are found in dense vegetation near water sources.
(Mèo rừng nhiệt đới được tìm thấy trong thảm thực vật rậm rạp gần nguồn nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết