VIETNAMESE
Hạ Long
-
ENGLISH
Ha Long
/hɑː ˈlɒŋ/
-
“Hạ Long” là thành phố nổi tiếng ở Việt Nam với vịnh Hạ Long, di sản thiên nhiên.
Ví dụ
1.
Hạ Long là Di sản Thế giới UNESCO.
Ha Long is a UNESCO World Heritage Site.
2.
Du khách thích thú với cảnh đẹp ngoạn mục của vịnh Hạ Long.
Tourists enjoy the breathtaking view of Ha Long Bay.
Ghi chú
Từ Ha Long là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Limestone karst formations – Các cấu trúc đá vôi
Ví dụ:
The area is famed for its stunning limestone karst formations that create dramatic seascapes.
(Khu vực này nổi tiếng với các cấu trúc đá vôi tuyệt đẹp, tạo nên phong cảnh biển ấn tượng.)
Scenic wonder – Kỳ quan thiên nhiên
Ví dụ:
Ha Long is considered a scenic wonder, attracting tourists with its breathtaking natural beauty.
(Ha Long được coi là một kỳ quan thiên nhiên, thu hút du khách nhờ vẻ đẹp tự nhiên ngoạn mục.)
Tourism hotspot – Điểm du lịch hấp dẫn
Ví dụ:
The region functions as a tourism hotspot offering boat tours, cultural experiences, and leisure activities.
(Khu vực này là điểm du lịch hấp dẫn, cung cấp các chuyến tham quan bằng thuyền, trải nghiệm văn hóa và các hoạt động giải trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết