VIETNAMESE

ụ tàu

bến tàu, xưởng sửa tàu

word

ENGLISH

Dry dock

  
NOUN

/draɪ ˈdɒk/

Shipyard

“Ụ tàu” là một cấu trúc hoặc nơi dùng để neo đậu hoặc sửa chữa tàu thuyền.

Ví dụ

1.

Chiếc tàu được sửa chữa tại ụ tàu.

The ship was repaired in the dry dock.

2.

Ụ tàu được trang bị các cơ sở hiện đại.

The dry dock is equipped with modern facilities.

Ghi chú

Từ Dry Dock là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải và công nghiệp đóng tàu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ship Maintenance – Bảo trì tàu biển Ví dụ: A dry dock is used for ship maintenance and repairs. (Xưởng tàu khô được sử dụng để bảo trì và sửa chữa tàu biển.) check Hull Inspection – Kiểm tra thân tàu Ví dụ: Ships enter a dry dock for hull inspection and repainting. (Tàu biển vào xưởng tàu khô để kiểm tra thân tàu và sơn lại.) check Naval Engineering – Kỹ thuật hải quân Ví dụ: A dry dock is an essential facility in naval engineering and shipbuilding. (Xưởng tàu khô là một cơ sở quan trọng trong kỹ thuật hải quân và đóng tàu.)