VIETNAMESE
gà đẻ trứng
gà mái đẻ
ENGLISH
laying hen
/ˈleɪɪŋ hɛn/
egg-laying chicken
"Gà đẻ trứng" là gà mái nuôi để sản xuất trứng.
Ví dụ
1.
Gà đẻ trứng mỗi ngày.
The laying hen produces daily eggs.
2.
Gà đẻ trứng được nuôi ở trang trại.
Laying hens are kept on farms.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hen khi nói hoặc viết nhé!
Laying hen – gà mái đẻ
Ví dụ: The laying hen produces eggs daily.
(Gà mái đẻ trứng hàng ngày.)
Egg-laying hen – gà đẻ trứng
Ví dụ: Egg-laying hens are essential for poultry farms.
(Gà đẻ trứng rất quan trọng đối với các trang trại gia cầm.)
Hen’s egg – trứng gà
Ví dụ: Hen’s eggs are rich in nutrients.
(Trứng gà rất giàu dinh dưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết