VIETNAMESE

linh dương

hươu

word

ENGLISH

antelope

  
NOUN

/ˈæntɪləʊp/

gazelle

"Linh dương" là loài động vật ăn cỏ, thường sống ở các thảo nguyên châu Phi.

Ví dụ

1.

Linh dương ăn cỏ trên thảo nguyên.

Antelopes graze on savanna grasses.

2.

Chúng là những tay chạy nhanh.

They are swift runners.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Antelope nhé! Gazelle – linh dương Gazelle Phân biệt: Gazelles là một loại linh dương nhỏ hơn, nhanh nhẹn hơn, thường sống ở vùng sa mạc hoặc thảo nguyên. Ví dụ: Gazelles sprint gracefully across the plains. (Linh dương Gazelle chạy nhanh nhẹn trên đồng bằng.) Impala – linh dương Impala Phân biệt: Impalas có bộ lông đỏ cam và thường sống ở vùng rừng thưa và đồng cỏ Châu Phi. Ví dụ: Impalas leap to evade predators. (Linh dương Impala nhảy để tránh kẻ săn mồi.) Oryx – linh dương Oryx Phân biệt: Oryxes có sừng dài thẳng và sống ở sa mạc, chịu đựng được điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ: Oryxes survive in arid desert climates. (Linh dương Oryx sống sót trong khí hậu sa mạc khô cằn.)