VIETNAMESE

Gujarat

-

word

ENGLISH

Gujarat

  
NOUN

/ˈɡʊdʒərɑːt/

-

“Gujarat” là một bang ở phía tây Ấn Độ, nổi tiếng về di sản văn hóa và kinh tế.

Ví dụ

1.

Gujarat nổi tiếng với dệt may và thủ công.

Gujarat is famous for its textiles and crafts.

2.

Nhiều du khách ghé thăm Gujarat mỗi năm.

Many tourists visit Gujarat every year.

Ghi chú

Từ Gujarat là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế – văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Industrial powerhouse – Cường quốc công nghiệp Ví dụ: Industrial powerhouse denotes a region with a robust manufacturing and industrial sector driving economic progress. (Cường quốc công nghiệp ám chỉ một vùng có ngành sản xuất và công nghiệp phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy tiến bộ kinh tế.) check Cultural heritage – Di sản văn hóa Ví dụ: The rich cultural heritage of Gujarat is reflected in its arts, crafts, and traditional practices. (Di sản văn hóa phong phú của Gujarat được thể hiện qua nghệ thuật, thủ công và các phong tục truyền thống.) check Economic growth engine – Động lực tăng trưởng kinh tế Ví dụ: As an economic growth engine, Gujarat plays a crucial role in regional trade and investment. (Với vai trò là động lực tăng trưởng kinh tế, Gujarat đóng góp quan trọng vào thương mại và đầu tư khu vực.)