VIETNAMESE

tokyo

word

ENGLISH

Tokyo

  
NOUN

/ˈtoʊkiˌoʊ/

Japanese capital

“Tokyo” là thủ đô của Nhật Bản, nổi tiếng với văn hóa, công nghệ và sự hiện đại.

Ví dụ

1.

Tokyo là một trong những thành phố đông dân nhất thế giới.

Tokyo is one of the most populous cities in the world.

2.

Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại của thành phố thu hút hàng triệu du khách.

The city's blend of tradition and modernity attracts millions of tourists.

Ghi chú

Từ Tokyo là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và đô thị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Japanese Capital – Thủ đô Nhật Bản Ví dụ: Tokyo is the Japanese capital and one of the world's largest cities. (Tokyo là thủ đô Nhật Bản và là một trong những thành phố lớn nhất thế giới.) check Shibuya Crossing – Ngã tư Shibuya Ví dụ: Tokyo is famous for Shibuya Crossing, the busiest pedestrian crossing in the world. (Tokyo nổi tiếng với Ngã tư Shibuya, giao lộ đi bộ nhộn nhịp nhất thế giới.) check Metropolitan Area – Khu đô thị Ví dụ: Tokyo is the world’s most populated metropolitan area. (Tokyo là khu đô thị đông dân nhất thế giới.)