VIETNAMESE
Ha Va Na
thủ đô Cuba
ENGLISH
Havana
/həˈvænə/
-
“Ha Va Na” là thủ đô của Cuba, nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa và âm nhạc sống động.
Ví dụ
1.
Ha Va Na là thành phố sôi động với di sản văn hóa phong phú.
Havana is a vibrant city with rich cultural heritage.
2.
Du khách thích những con phố cổ của Ha Va Na.
Tourists enjoy the old streets of Havana.
Ghi chú
Từ Havana là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – văn hóa lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Colonial legacy – Di sản thuộc địa
Ví dụ:
Colonial legacy captures the influence of Spanish architecture and urban design still evident in Havana.
(Di sản thuộc địa phản ánh ảnh hưởng của kiến trúc và quy hoạch đô thị của Tây Ban Nha vẫn còn hiện hữu ở Havana.)
Vibrant street life – Đời sống đường phố sôi động
Ví dụ:
The city is famous for its vibrant street life, characterized by music, art, and local traditions.
(Thành phố nổi tiếng với đời sống đường phố sôi động, được đặc trưng bởi âm nhạc, nghệ thuật và truyền thống địa phương.)
Cultural renaissance – Sự tái sinh văn hóa
Ví dụ:
Havana has experienced a cultural renaissance that revitalizes its arts scene and historical identity.
(Havana đã trải qua một sự tái sinh văn hóa, làm sống lại cảnh nghệ thuật và bản sắc lịch sử của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết