VIETNAMESE

lông chó

lông thú

word

ENGLISH

dog fur

  
NOUN

/dɒɡ fɜː/

canine hair

"Lông chó" là lớp lông bao phủ cơ thể con chó.

Ví dụ

1.

Lông chó rụng vào mùa hè.

Dog fur sheds in the summer.

2.

Chải chuốt giúp lông chó khỏe mạnh.

Grooming keeps dog fur healthy.

Ghi chú

Fur là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fur nhé! check Nghĩa 1: Vật liệu làm từ lông động vật được sử dụng trong thời trang Ví dụ: The fur coat was expensive but luxurious. (Chiếc áo lông đắt tiền nhưng rất sang trọng.) check Nghĩa 2: Một lớp cặn bám, chẳng hạn như cặn trong ấm nước Ví dụ: The kettle had fur deposits inside from hard water. (Chiếc ấm có cặn bám bên trong do nước cứng.)