VIETNAMESE
gấu chó
gấu nhỏ
ENGLISH
sun bear
/sʌn bɛə/
Malayan bear
"Gấu chó" là loài gấu nhỏ, sống trong rừng nhiệt đới Đông Nam Á, nổi bật với đốm trắng ngực.
Ví dụ
1.
Gấu chó sống ở rừng nhiệt đới.
Sun bears are found in tropical forests.
2.
Gấu chó là tay leo trèo cừ khôi.
Sun bears are excellent climbers.
Ghi chú
Bear là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bear nhé!
Nghĩa 1: Mang hoặc chịu đựng điều gì đó, chẳng hạn như trách nhiệm hoặc áp lực
Ví dụ: He bears the responsibility for his team’s success.
(Anh ấy mang trách nhiệm cho thành công của đội mình.)
Nghĩa 2: Sản xuất hoặc cung cấp, đặc biệt là về trái cây hoặc kết quả
Ví dụ: The tree bears fruit in the summer.
(Cây này cho trái vào mùa hè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết