VIETNAMESE

trạm cân điện tử

trạm cân tự động

word

ENGLISH

Electronic weigh station

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk weɪ ˈsteɪʃən/

Digital weighing center

“Trạm Cân Điện Tử” là nơi sử dụng thiết bị cân hiện đại để đo trọng lượng chính xác.

Ví dụ

1.

Trạm cân điện tử ghi nhận dữ liệu tự động.

The electronic weigh station records data automatically.

2.

Hệ thống điện tử nâng cao hiệu quả của trạm cân.

Electronic systems improve weigh station efficiency.

Ghi chú

Từ Electronic Weigh Station là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và kiểm soát tải trọng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Weight Monitoring – Giám sát trọng lượng Ví dụ: An electronic weigh station is used for weight monitoring of commercial trucks. (Trạm cân điện tử được sử dụng để giám sát trọng lượng của xe tải thương mại.) Overload Detection – Phát hiện quá tải Ví dụ: The electronic weigh station helps in overload detection to prevent road damage. (Trạm cân điện tử giúp phát hiện quá tải để ngăn chặn hư hỏng đường.) Real-Time Data Transmission – Truyền dữ liệu theo thời gian thực Ví dụ: A modern electronic weigh station enables real-time data transmission to traffic authorities. (Trạm cân điện tử hiện đại cho phép truyền dữ liệu theo thời gian thực đến cơ quan giao thông.)