VIETNAMESE

không gian nhà hàng

không gian ẩm thực

word

ENGLISH

Restaurant space

  
NOUN

/ˈrɛstrɒnt speɪs/

Dining area

“Không gian nhà hàng” là khu vực thiết kế dành riêng cho dịch vụ ăn uống.

Ví dụ

1.

Không gian nhà hàng được trang trí thanh lịch.

The restaurant space is elegantly decorated.

2.

Không gian nhà hàng có thể chứa 100 khách.

The restaurant space can accommodate 100 guests.

Ghi chú

Từ space là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của space nhé! check Nghĩa 1 – Vũ trụ, không gian bên ngoài Trái Đất Ví dụ: Astronauts travel into space to explore new worlds. (Các phi hành gia du hành vào không gian để khám phá những thế giới mới.) check Nghĩa 2 – Khoảng cách giữa các vật hoặc giữa các khoảng thời gian Ví dụ: Leave some space between the tables for people to walk through. (Hãy để lại khoảng cách giữa các bàn để mọi người có thể đi qua.)