VIETNAMESE

lãnh sự quán úc

lãnh sự quán Úc

word

ENGLISH

Australian Consulate

  
NOUN

/ɔːˈstreɪljən ˈkɒnsjʊlɪt/

Aussie Embassy

“Lãnh sự quán Úc” là cơ quan đại diện ngoại giao của Úc tại một quốc gia khác, cung cấp dịch vụ hỗ trợ công dân và xử lý thị thực.

Ví dụ

1.

Lãnh sự quán Úc hỗ trợ gia hạn hộ chiếu.

The Australian Consulate assists with passport renewals.

2.

Lãnh sự quán thường tổ chức các sự kiện trao đổi văn hóa.

The consulate often organizes cultural exchange events.

Ghi chú

Từ Australian Consulate là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Consular Protection – Bảo hộ lãnh sự Ví dụ: The Australian Consulate provides consular protection to its citizens abroad. (Lãnh sự quán Úc cung cấp bảo hộ lãnh sự cho công dân ở nước ngoài.) check Passport Issuance – Cấp hộ chiếu Ví dụ: Citizens can apply for passport issuance at the consulate. (Công dân có thể xin cấp hộ chiếu tại lãnh sự quán.) check Trade Representation – Đại diện thương mại Ví dụ: The consulate assists in trade representation for Australian businesses. (Lãnh sự quán hỗ trợ đại diện thương mại cho doanh nghiệp Úc.)