VIETNAMESE
linh cẩu
chó hoang
ENGLISH
hyena
/haɪˈiːnə/
scavenger
"Linh cẩu" là loài động vật ăn thịt, sống ở châu Phi và châu Á.
Ví dụ
1.
Linh cẩu săn mồi theo bầy vào ban đêm.
Hyenas hunt in packs at night.
2.
Linh cẩu nổi tiếng với tiếng cười.
Hyenas are known for their laugh.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hyena nhé!
Striped hyena – linh cẩu vằn
Phân biệt:
Striped hyenas are smaller and have distinct stripes compared to spotted hyenas.
Ví dụ:
Striped hyenas are often seen scavenging in the wild.
(Linh cẩu vằn thường được nhìn thấy ăn xác thối trong tự nhiên.)
Spotted hyena – linh cẩu đốm
Phân biệt:
Spotted hyenas are larger and more social than striped hyenas.
Ví dụ:
Spotted hyenas hunt in groups for better success.
(Linh cẩu đốm săn mồi theo nhóm để thành công hơn.)
Scavenger – động vật ăn xác thối
Phân biệt:
Scavenger is a general term for animals that feed on carrion, including hyenas.
Ví dụ:
Hyenas play a crucial role as scavengers in ecosystems.
(Linh cẩu đóng vai trò quan trọng như là động vật ăn xác thối trong hệ sinh thái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết