VIETNAMESE

macau

Ma Cao

word

ENGLISH

Macau

  
NOUN

/məˈkaʊ/

Las Vegas of Asia

“Macau” là đặc khu hành chính của Trung Quốc, nổi tiếng với các sòng bạc và di sản văn hóa Bồ Đào Nha.

Ví dụ

1.

Macau nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động và các sòng bạc.

Macau is known for its vibrant nightlife and casinos.

2.

Kiến trúc của thành phố phản ánh di sản Bồ Đào Nha.

The city's architecture reflects its Portuguese heritage.

Ghi chú

Từ Macau là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Special Administrative Region – Khu hành chính đặc biệt Ví dụ: Macau is a special administrative region of China. (Macau là khu hành chính đặc biệt của Trung Quốc.) check Casinos – Sòng bạc Ví dụ: Macau is famous for its world-class casinos. (Macau nổi tiếng với các sòng bạc đẳng cấp thế giới.) check Portuguese Influence – Ảnh hưởng Bồ Đào Nha Ví dụ: The city’s architecture reflects strong Portuguese influence. (Kiến trúc của thành phố thể hiện rõ ảnh hưởng của Bồ Đào Nha.)